Bộ Lưu Điện (UPS) CyberPower VALUE1000EI-AS 1000VA/550W dùng cho server, workstation
Tính năng Bộ Lưu Điện (UPS) CyberPower VALUE1000EI-AS 1000VA/550W
 
	- Công suất bộ nguồn lưu điện: 1000VA/ 480W
- Hệ số công suất: 0.55
- Tần số nguồn vào: 47-63Hz (Auto Sensing)
- Điện áp ngõ ra khi chạy pin: 230VAC +/-5%
- Tần số ngõ ra khi chạy pin: 50Hz/ 60Hz+/- 1%
- UPS có cầu chì chống quá tải
- Dạng sóng ngõ ra: Sóng sin
- Ắc quy: 12V/ 9AH x 1
- Thời gian sạc: 8 giờ
- Thời gian chuyển mạch: 8ms
- Chống sét lan truyền: Modem, fax, telephone
- Automatic Voltage Regulation (AVR)
- Thời gian lưu điện: 11 phút (50% công suất của VALUE1000EI/-AS)
- Tương thích với máy phát điện
- Kết nối với máy tính thông qua cổng USB và RS232
- Hỗ trợ phần mềm: PowerPanel® Personal Edition
Chi tiết kỹ thuật Bộ Lưu Điện (UPS) CyberPower VALUE1000EI-AS 1000VA/550W
	
		
			| Model | VALUE1000EI-AS | 
		
			| Capacity (VA/Watts) | 1000VA / 550W | 
		
			| Input | 
		
			| Frequency Range | 47 ~ 63 Hz (Auto Sensing) | 
		
			| Input Plug Type | IEC 320 C14 | 
		
			| Output | 
		
			| UPS Outlets (Numbers) | (3) AS | 
		
			| On Battery Output Voltage | Simulated SineWave at 230Vac +/- 5% | 
		
			| On Battery Output Frequency | 50Hz / 60 Hz +/- 1% | 
		
			| Transfer Time (Typical) | 8ms | 
		
			| Overload Protection | On Utility: Fuse & Internal Current Limiting / On Battery: Internal Current Limiting | 
		
			| AVR | Boost & Buck | 
		
			| Surge Protection and Filtering | 
		
			| Lightning/Surge Protection | Yes | 
		
			| Battery | 
		
			| Sealed Maintenance Free Lead Acid Battery
 | 12V 9AH x 1 | 
		
			| Typical Recharge Time | 8 Hours | 
		
			| Runtimes | 
		
			| Half-load / Full-load (mins) | 6'15 / 1'00' | 
		
			| Status Indicators | 
		
			| Indicators | Power On / Using Battery | 
		
			| Audible Alarms | On Battery, Low Battery, Overload | 
		
			| Communication | 
		
			| Power Management Software | PowerPanel® Personal Edition | 
		
			| Management | 
		
			| Self Test | Yes | 
		
			| Auto-Charge / Auto-Restart | Yes | 
		
			| Connectivity Ports | USB, Serial | 
		
			| Dimensions (H x W x D) | 140 x 100 x 300 mm | 
		
			| Weight | 5.6 kg |